Breaking News
Home / Thành ngữ trong tiếng Nhật / Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ

Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ

Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download.

Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ

火のない所に煙は立たぬ
ひのないところに けむりは たたぬ
煙:khói.
けむり
Ở chỗ không có lửa thì sẽ không có khói bay lên.

Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ

Nguồn gốc thành ngữ

火の気が まったく ない所に、煙は 立たないことから。
Tại chỗ không có chút lửa nào thì sẽ không có khói bay lên.

Ý nghĩa của thành ngữ

うわさを されるのは、うわさを されるそれなりの 訳がある。
うわさ:lời đồn.
Việc bị đồn thổi tức là phải có lý do gì đó thì mới bị đồn thổi như vậy.

Cách dùng của thành ngữ không có lửa làm sao có khói

大好きな先生が 来年 やめてしまう というのうわさを 聞いた。本当かな。火のない所に煙は立たぬ というから 心配だ。
大好きな 先生:giáo viên yêu thích.
だいす  せんせい
来年: năm tới.
らいねん
やめる:nghỉ việc, nghỉ dạy.
心配:lo lắng.
しんぱい
Tôi nghe đồn là giáo viên mà tôi yêu thích sang năm sẽ nghỉ dạy. Không biết có thật không. Tôi lo lắng về tin đồn đó vì không có lửa thì làm sao có khói.

Giải thích về うわさ- lời đồn

人のうわさ:lời đồn thổi của mọi người.

火のない所に煙は立たちません。
Không có lửa thì sẽ không có khói.

しかし、うわさ というのは、あっという間に 伝わっていくものです。
Tuy nhiên, lời đồn thì lúc nào cũng truyền đi rất nhanh.

それだけに、わたしたちは そのうわさが 本当に 正しいかどうか、よく 知って行動する 必要が あります。
Chỉ nghe lời đồn thôi thì chúng ta sẽ không biết được lời đồn là đúng hay sai, vì vậy mà việc phân biệt đúng sai rồi mới hành động là rất cần thiết.
知って行動する
し  こうどう
Biết rồi mới hành động.
Ám chỉ rằng nếu chỉ dựa vào lời đồn mà hành động, chưa phân biệt đúng sai đã làm thì có thể gây nhầm lẫn nhiều. Khuyên mọi người cẩn thận với lời đồn mặc dù vẫn biết rằng: không có lửa thì làm sao có khói.

Xin hết Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ.Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các thành ngữ tiếp theo.

Các bài tổng hợp có tại:
https://trainghiemnhatban.net/tuyen-tap-cac-cau-thanh-ngu-trong-tieng-nhat/

Comments

comments

About manhkhen

Check Also

Thành ngữ tiếng Nhật 塵も積もれば山となる

Thành ngữ tiếng Nhật 塵も積もれば山となる. Xin chào các bạn đã trở lại với chuyên mục …

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!