Bài này Ad tìm hiểu tên các quốc gia và vùng lãnh thổ bằng tiếng Nhật nhé.

A Các quốc gia và vùng lãnh thổ châu á
1 ベトナム : Việt Nam
Tên đầy đủ: ベトナム社会主義共和国 : Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

2 インド : Ấn độ

3 インドネシア: Indonesia
Tên đầy đủ: インドネシア共和国 : Cộng hòa Indonesia.

4 カンボジア: Campuchia
Tên đầy đủ カンボジア王国 : Vương quốc Campuchia

5 シンガポール : Singapore
Tên đầy đủ シンガポール共和国 : Cộng hòa Singapore

6 スリランカ: Sri Lanka
Tên đầy đủ スリランカ民主社会主義共和国: Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka

7 タイ: Thái Lan
Tên đầy đủ タイ王国 : Vương quốc Thái Lan

8 韓国: Hàn quốc
Tên đầy đủ 大韓民国: Đại hàn dân quốc

9 中国: Trung Quốc
Tên đầy đủ 中華人民共和国: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

10 ネパール : Nepal
Tên đầy đủ ネパール連邦民主共和国 : Cộng hoà Dân chủ Liên bang Nepal

11 パキスタン : Pakistan
Tên đầy đủ パキスタン・イスラム共和国 : Cộng hoà Hồi giáo Pakistan

12 バングラデシュ: Bangladesh
Tên đầy đủ バングラデシュ人民共和国: Cộng hoà Nhân dân Bangladesh

13 東ティモール: Đông timor
Tên đầy đủ 東ティモール民主共和国 : Cộng hòa Dân chủ Đông Timor

14 フィリピン共和国 : Philippines
Tên đầy đủ フィリピン共和国: Cộng hòa Philippines

15 ブータン: Bhutan
Tên đầy đủ ブータン王国 : Vương quốc Bhutan

16 ブルネイ : Brunei
Tên đầy đủ ブルネイ・ダルサラーム国 : Nhà nước Brunei Darussalam

17 マレーシア: Malaysia
Tên đầy đủ マレーシア: Liên bang Malaysia

18 ミャンマー: myanmar
Tên đầy đủ ミャンマー連邦共和国: Cộng hòa Liên bang Myanmar

19 モルディブ共和国: Maldives ( Man đi vơ )
Tên đầy đủ モルディブ共和国: Cộng hòa Maldives

20 モンゴル : Mongolia (mông cổ)
Tên đầy đủ モンゴル国 : Quốc gia Mongolia

21 ラオス: Lào
Tên đầy đủ ラオス人民民主共和国: Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào

22 北朝鮮: Triều tiên
Tên đầy đủ 朝鮮民主主義人民共和国 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

23 台湾: Đài Loan

24 香港: Đặc khu Hồng Kong

25 マカオ: Đặc Khu Macao

B Các quốc gia Châu Đại Dương
26 オーストラリア : Australia
Tên đầy đủ オーストラリア連邦: Liên Bang Australia

27 キリバス : Kiribati

28 クック諸島: Quần đảo Cook

29 サモア Samoa

30 ソロモン諸島: Quần đảo Solomon

31 ツバル: Tuvalu

32 トンガ: Vương quốc Tôn ga

33 ナウル: Cộng hòa Nauru

34 ニウエ : Đảo quốc Ni-u-ê

35 ニュージーランド: New Zealand

36 バヌアツ : Vanuatu

37 パプアニューギニア : Papua New Guinea

38 パラオ: Palau

39 フィジー : Fiji

40 マーシャル諸島 : Marshall

41 ミクロネシア : Micronesia

C Các nước châu Âu
42 アイスランド: Iceland

43 アイルランド: Ireland

44 アゼルバイジャン: Azerbaijan

45 アルバニア: Albania

46 アルメニア: Armenia

47 アンドラ: Andorra

48 イタリア: Italian

49 ウクライナ: Ukraine

50 ウズベキスタン: Uzbekistan

51 英国: Anh Quốc

52 エストニア: Estonia

53 オーストリア: Austria

54 オランダ: Hà Lan

55 カザフスタン: Kazakhstan

56 北マケドニア: Bắc Macedonia

57 キプロス: Cyprus

58 ギリシャ: Hy Lạp

59 キルギス: Kyrgyz

60 クロアチア: Croatia

61 コソボ: Kosovo

62 サンマリノ: San Marino

63 ジョージア: Georgia

64 スイス: Thụy sĩ

65 スウェーデン: Thụy điển

66 スペイン: Tây Ban Nha

67 スロバキア: Slovak

68 スロベニア: Slovenia

69 セルビア: Serbia

70 タジキスタン: Tajikistan

71 チェコ: Cộng hòa Czech

72 デンマーク: Đan Mạch

73 ドイツ: Đức

74 トルクメニスタン: Turkmenistan

75 ノルウェー: Na uy

76 バチカン: Vatican

77 ハンガリー: Hungary

78 フィンランド: Phần lan

79 フランス: Pháp

80 ブルガリア: Bungari

81 ベラルーシ: Belarus

82 ベルギー: Bỉ

83 ポーランド: Ba lan

84 ボスニア・ヘルツェゴビナ: Bosnia and Herzegovina

85 ポルトガル: Bồ đào nha

86 マルタ : Malta

87 モナコ: Monaco

88 モルドバ: Moldova

89 モンテネグロ: Montenegro

90 ラトビア: Latvia

91 リヒテンシュタイン: Liechtenstein

92 リトアニア: Lithuania

93 ルーマニア: Romania

94 ルクセンブルク: Luxembourg

95 ロシア: Nga

D Khu vực Bắc Mỹ
96 アメリカ (米国)Mỹ

97 カナダ : Canada

E Khu vực Trung Nam Mỹ
98 アルゼンチン: Argentine

99 アンティグア・バーブーダ: Antigua and Barbuda

100 ウルグアイ: Uruguay

(Đang Update)
One comment
Pingback: Việt Nam bằng tiếng Nhật - socde