Thành ngữ tiếng Nhật thời gian là vàng 時は金なり Thành ngữ tiếng Nhật thời gian …
Read More »Masonry Layout
Thành ngữ tiếng Nhật họ hàng xa không bằng láng giềng gần
Thành ngữ tiếng Nhật họ hàng xa không bằng láng giềng gần Thành ngữ tiếng …
Read More »Kanji n4 bài 8 chủ đề hẹn hò デート
Kanji n4 bài 8 chủ đề hẹn hò デート Kanji n4 bài 8 chủ đề …
Read More »Ngữ pháp minna bài 29
Ngữ pháp minna bài 29 Ngữ pháp minna bài 29 Ngữ pháp minna bài 29 này …
Read More »Kinh nghiệm tra từ điển khi học tiếng Nhật
Kinh nghiệm tra từ điển khi học tiếng Nhật Kinh nghiệm tra từ điển khi …
Read More »Hướng dẫn cách tra cứu và các ứng dụng tra tàu điện tại Nhật
Hướng dẫn cách tra cứu và các ứng dụng tra tàu điện tại Nhật Hướng …
Read More »Thành ngữ tiếng nhật gần mực thì đen gần đèn thì rạng 朱に交われば赤くなる
Thành ngữ tiếng nhật gần mực thì đen gần đèn thì rạng 朱に交われば赤くなる.Câu thành ngữ …
Read More »Kanji đồng âm khác nghĩa bài 5 phân biệt 【あつい】熱い・暑い・厚い
Kanji đồng âm khác nghĩa bài 5 phân biệt 【あつい】熱い・暑い・厚い Kanji đồng âm khác nghĩa …
Read More »Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ
Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ.Câu thành ngữ này …
Read More »Ngữ pháp minna bài 28
Ngữ pháp minna bài 28 Ngữ pháp minna bài 28 Hôm nay chúng ta cùng …
Read More »