Breaking News
Home / 2018 / Tháng Mười Một

Monthly Archives: Tháng Mười Một 2018

Thành ngữ tiếng nhật gần mực thì đen gần đèn thì rạng 朱に交われば赤くなる

Thành ngữ tiếng nhật gần mực thì đen gần đèn thì rạng 朱に交われば赤くなる.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Thành ngữ tiếng nhật gần mực thì đen gần đèn thì rạng 朱に交われば赤くなる. 朱に 交われば赤くなる …

Read More »

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 5 phân biệt 【あつい】熱い・暑い・厚い

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 5 phân biệt 【あつい】熱い・暑い・厚い Kanji đồng âm khác nghĩa bài 5 phân biệt 【あつい】熱い・暑い・厚い.Bài học nằm trong cuốn sách 似た漢字の使い分け của Chibi Maruko chan. Bạn nào chưa có sách có thể download theo link sau: Link download. Bài này chúng ta sẽ cùng nhau …

Read More »

Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ

Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Thành ngữ tiếng Nhật không có lửa làm sao có khói 火のない所に煙は立たぬ 火のない所に煙は立たぬ ひのないところに けむりは たたぬ 煙:khói. …

Read More »

Ngữ pháp minna bài 28

Ngữ pháp minna bài 28 Ngữ pháp minna bài 28 Hôm nay chúng ta cùng nhau học bài 28 trong cuốn minna. Cùng tìm hiểu ngữ pháp minna bài 28, cùng học các mẫu câu trong phần Bunkei, Reibun cũng như là Kaiwa. Cùng nhau luyện tập phần RenshuA, RenshuB …

Read More »

Thành ngữ tiếng Nhật trăm nghe không bằng một thấy 百聞は一見にしかず

Thành ngữ tiếng Nhật trăm nghe không bằng một thấy 百聞は一見にしかず.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Bài này chúng ta sẽ cùng nhau học câu thành ngữ tiếng Nhật- trăm nghe không …

Read More »

Thành ngữ tiếng nhật đàn gảy tai trâu 馬の耳に念仏

Thành ngữ tiếng nhật đàn gảy tai trâu 馬の耳に念仏. Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Thành ngữ tiếng nhật đàn gảy tai trâu 馬の耳に念仏 Bài này chúng ta cùng nhau học câu thành …

Read More »

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 4 phân biệt 【あたたかい】暖かい・温かい

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 4 phân biệt 【あたたかい】暖かい・温かい Kanji đồng âm khác nghĩa bài 4 phân biệt 【あたたかい】暖かい・温かい.Bài học nằm trong cuốn sách 似た漢字の使い分け của Chibi Maruko chan. Bạn nào chưa có sách có thể download theo link sau: Link download. Kanji đồng âm khác nghĩa bài 4 …

Read More »

Thành ngữ tiếng nhật ếch ngồi đáy giếng 井の中の蛙 大海を 知らず

Thành ngữ tiếng nhật ếch ngồi đáy giếng 井の中の蛙 大海を 知らず.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Thành ngữ tiếng nhật ếch ngồi đáy giếng 井の中の蛙 大海を 知らず 井の中の蛙 大海を 知らず 井:cái giếng. い 蛙:tên cổ của cách gọi …

Read More »

Thành ngữ tiếng nhật 石の 上にも 三年

Thành ngữ tiếng nhật 石の 上にも 三年.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Thành ngữ tiếng nhật 石の 上にも 三年 Thành ngữ tiếng Nhật 石の 上にも 三年 いし うえ  さんねん Nguồn gốc của thành ngữ 石の 上にも 三年 由来(nguồn gốc): 冷たい石でも、がまんして 三年も座り続ければ 温まることから。 Cho dù …

Read More »

Thành ngữ tiếng Nhật giấu đầu hở đuôi 頭隠して 尻隠さず

Thành ngữ tiếng Nhật giấu đầu hở đuôi 頭隠して 尻隠さず.Câu thành ngữ này nằm trong cuốn ことわざ 教室 của chibi Maruko chan. Bạn nào quan tâm có thể download về học nhé: Link download. Bài này chúng ta cùng maruko chan học câu thành ngữ giấu đầu hở đuôi nhé. Thành ngữ …

Read More »

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 3 phân biệt 【あげる】上げる 挙げる 揚げる

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 3 phân biệt 【あげる】上げる 挙げる 揚げる Kanji đồng âm khác nghĩa bài 3 phân biệt 【あげる】上げる 挙げる 揚げる.Bài học nằm trong cuốn sách 似た漢字の使い分け của Chibi Maruko chan. Bạn nào chưa có sách có thể download theo link sau: Link download. Bài này chúng ta sẽ cùng nhau …

Read More »

Kanji n4 bài 7 chủ đề các tỉnh thành của Nhật 都道府県

Kanji n4 bài 7 chủ đề các tỉnh thành của Nhật 都道府県.Các bạn vào đây download sách về học nhé! Link download sách. Kanij n4 bài 7 chủ đề các tỉnh thành của Nhật 都道府県(とどうふけん) Kanij n4 bài 7 chủ đề các tỉnh thành của Nhật 都道府県(とどうふけん). Chúng ta sẽ …

Read More »

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 2 phân biệt 【あける】明ける・開ける・空ける

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 2 phân biệt 【あける】明ける・開ける・空ける Kanji đồng âm khác nghĩa bài 2 phân biệt 【あける】明ける・開ける・空ける Tiếp theo giáo trình 漢字使い分け(phân biệt các từ kanji có cùng cách đọc) của chibimaruko chan. Bài này chúng ta sẽ cùng nhau phân biệt 3 từ có cùng cách …

Read More »

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 1 phân biệt 【あう】 会う・合う・遭う

Kanji đồng âm khác nghĩa bài 1 phân biệt 【あう】 会う・合う・遭う Kanji đồng âm khác nghĩa bài 1 phân biệt 【あう】 会う・合う・遭う. Bài học nằm trong cuốn sách 似た漢字の使い分け của Chibi Maruko chan. Bạn nào chưa có sách có thể download theo link sau: Link download. 【あう】phân biệt 会う・合う・遭う Bài …

Read More »

Kanji n4 bài 6 chủ đề địa chỉあて先(あてさき)

Kanji n4 bài 6 chủ đề địa chỉあて先(あてさき).Các bạn vào đây download sách về học nhé! Link download sách. Kanji n4 bài 6 chủ đề địa chỉあて先(あてさき) Kanji n4 bài 6 chủ đề địa chỉあて先(あてさき). Chúng ta sẽ cùng nhau học thêm 7 từ vựng nữa về chủ đề viết …

Read More »
error: Content is protected !!